Có 2 kết quả:
留針 liú zhēn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄣ • 留针 liú zhēn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave an inserted needle in place for a period of time (acupuncture)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave an inserted needle in place for a period of time (acupuncture)
Bình luận 0